Có 1 kết quả:

hāi ㄏㄞ
Âm Pinyin: hāi ㄏㄞ
Tổng nét: 8
Bộ: kǒu 口 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ丶丨フ一
Thương Hiệt: RIR (口戈口)
Unicode: U+548D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hải
Âm Nôm: hay, thay
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): わら.う (wara.u), よろこ.ぶ (yoroko.bu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hoi1

Tự hình 1

1/1

hāi ㄏㄞ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. cười vui
2. chê cười

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Chê cười. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Nhậm thụ chúng nhân hai” 任受眾人咍 (Thu nhật kinh nam 秋日荊南) Mặc kệ cho mọi người chê cười.
2. (Tính) Vui vẻ. ◇Hàn Dũ 韓愈: “Tiếu ngôn dật khẩu hà hoan hai” 笑言溢口何歡咍 (Cảm xuân 感春) Cười nói tha hồ vui vẻ làm sao.
3. (Thán) Biểu thị cảm thán, than thở. § Thông “hải” 嗨.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Như 咳;
② (văn) Cười, vui;
③ (văn) Chê cười.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chê cười — Vui vẻ. Vui sướng.

Từ điển Trung-Anh

(1) (interj.)
(2) happy
(3) sound of laughter