Có 1 kết quả:
jiù yǒu yīng dé ㄐㄧㄡˋ ㄧㄡˇ ㄧㄥ ㄉㄜˊ
jiù yǒu yīng dé ㄐㄧㄡˋ ㄧㄡˇ ㄧㄥ ㄉㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to deserve what one gets (punishment, mishap etc) (idiom)
Bình luận 0
jiù yǒu yīng dé ㄐㄧㄡˋ ㄧㄡˇ ㄧㄥ ㄉㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0