Có 2 kết quả:
fú ㄈㄨˊ • fù ㄈㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Thiều Chửu
① Hà hơi.
② Một âm là phó. Phân phó 吩咐 dặn bảo kẻ dưới.
② Một âm là phó. Phân phó 吩咐 dặn bảo kẻ dưới.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bảo, dặn dò. Xem 吩咐 [fenfù], 囑咐 [zhưfù].
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Hà hơi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phân phó 吩咐: Dặn dò — Một âm khác là Phù. Xem Phù.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nôn khan, oẹ khan — Thổi mạnh — Một âm là Phó. Xem Phó.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: phân phó 吩咐)
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Hà hơi.
2. Một âm là “phó”. (Động) “Phân phó” 吩咐 dặn bảo (thường chỉ bậc trên dặn dò kẻ dưới, mang ý truyền lệnh). ☆Tương tự: “đinh ninh” 丁寧, “đinh ninh” 叮嚀, “đinh chúc” 叮囑, “giao đại” 交代, “chúc phó” 囑咐, “chúc thác” 囑託, “phái khiển” 派遣, “đả phát” 打發.
2. Một âm là “phó”. (Động) “Phân phó” 吩咐 dặn bảo (thường chỉ bậc trên dặn dò kẻ dưới, mang ý truyền lệnh). ☆Tương tự: “đinh ninh” 丁寧, “đinh ninh” 叮嚀, “đinh chúc” 叮囑, “giao đại” 交代, “chúc phó” 囑咐, “chúc thác” 囑託, “phái khiển” 派遣, “đả phát” 打發.
Từ điển Trung-Anh
to order
Từ ghép 3