Có 1 kết quả:

ㄉㄚ
Âm Pinyin: ㄉㄚ
Tổng nét: 8
Bộ: kǒu 口 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨一一丨
Thương Hiệt: RQMN (口手一弓)
Unicode: U+5491
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đát
Âm Nhật (onyomi): ダ (da)
Âm Quảng Đông: dak1

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

ㄉㄚ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

vắt, tắc, ví (tiếng giục ngựa hay trâu bò tiến lên)

Từ điển Trần Văn Chánh

Tắc!, ví! (tiếng giục lừa ngựa hay trâu bò tiến lên).

Từ điển Trung-Anh

da! (sound used to move animals along)

Từ ghép 2