Có 1 kết quả:

zhòu wén ㄓㄡˋ ㄨㄣˊ

1/1

zhòu wén ㄓㄡˋ ㄨㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) incantation
(2) spell
(3) to curse