Có 1 kết quả:

ㄎㄚˇ
Âm Pinyin: ㄎㄚˇ
Tổng nét: 8
Bộ: kǒu 口 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一一丨丶
Thương Hiệt: RYMY (口卜一卜)
Unicode: U+5494
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ca
Âm Nôm: tạp
Âm Quảng Đông: kaa1, kaa4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

ㄎㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: ca ky 咔嘰,咔叽)

Từ điển Trần Văn Chánh

【咔嘰】ca ki [kăji] Vải ca ki. Cg. 卡其 [kăqí].

Từ điển Trung-Anh

(used as phonetic "ka")

Từ ghép 4