Có 1 kết quả:
kǎ ㄎㄚˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: ca ky 咔嘰,咔叽)
Từ điển Trần Văn Chánh
【咔嘰】ca ki [kăji] Vải ca ki. Cg. 卡其 [kăqí].
Từ điển Trung-Anh
(used as phonetic "ka")
Từ ghép 4
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 4