Có 1 kết quả:

kā chā ㄎㄚ ㄔㄚ

1/1

kā chā ㄎㄚ ㄔㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (onom.) breaking or snapping
(2) (coll.) cut it out
(3) stop it
(4) also written 喀嚓[ka1 cha1]

Bình luận 0