Có 2 kết quả:

gū lū ㄍㄨ ㄌㄨgū lu ㄍㄨ

1/2

Từ điển phổ thông

càu nhàu, lải nhải

gū lu ㄍㄨ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (onom.) to rumble (of a stomach)
(2) to coo (of a dove)
(3) rumbling
(4) noisy drinking sound