Có 2 kết quả:
gā ㄍㄚ • kā ㄎㄚ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Ca phê” 咖啡 cà phê (tiếng Anh: coffee).
Từ ghép 2
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: già phê 咖啡)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Ca phê” 咖啡 cà phê (tiếng Anh: coffee).
Từ điển Thiều Chửu
① Già phê 咖啡 cây cà phê.
Từ điển Trần Văn Chánh
【咖喱】ca li [galí] Ca ri: 咖喱牛肉 Thịt bò ca ri; 咖喱粉 Bột ca ri. Xem 咖 [ka].
Từ điển Trần Văn Chánh
【咖啡】ca phi [kafei] Cà phê. Xem 咖 [ga].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Gia phi 咖啡.
Từ điển Trung-Anh
(1) coffee
(2) class
(3) grade
(2) class
(3) grade
Từ ghép 40
A kā A咖 • dà kā 大咖 • guài kā 怪咖 • jí róng kā fēi 即溶咖啡 • kā bī 咖逼 • kā fēi 咖啡 • kā fēi diàn 咖啡店 • kā fēi dòu 咖啡豆 • kā fēi guǎn 咖啡館 • kā fēi guǎn 咖啡馆 • kā fēi guǎnr 咖啡館兒 • kā fēi guǎnr 咖啡馆儿 • kā fēi hú 咖啡壶 • kā fēi hú 咖啡壺 • kā fēi jī 咖啡机 • kā fēi jī 咖啡機 • kā fēi sè 咖啡色 • kā fēi shì 咖啡室 • kā fēi tīng 咖啡厅 • kā fēi tīng 咖啡廳 • kā fēi wū 咖啡屋 • kā fēi yīn 咖啡因 • kā lí 咖喱 • kā li 咖哩 • kǎ bù qí nuò kā fēi 卡布其諾咖啡 • kǎ bù qí nuò kā fēi 卡布其诺咖啡 • māo shǐ kā fēi 猫屎咖啡 • māo shǐ kā fēi 貓屎咖啡 • mó kǎ kā fēi 摩卡咖啡 • ná tiě kā fēi 拿鐵咖啡 • ná tiě kā fēi 拿铁咖啡 • sù róng kā fēi 速溶咖啡 • tuō kā fēi yīn 脫咖啡因 • tuō kā fēi yīn 脱咖啡因 • wǎng kā 網咖 • wǎng kā 网咖 • wú kā fēi yīn 无咖啡因 • wú kā fēi yīn 無咖啡因 • yì shì nóng suō kā fēi 意式浓缩咖啡 • yì shì nóng suō kā fēi 意式濃縮咖啡