Có 1 kết quả:
kā fēi ㄎㄚ ㄈㄟ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây cà phê, cà phê
Từ điển Trung-Anh
(1) coffee (loanword)
(2) CL:杯[bei1]
(2) CL:杯[bei1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0