Có 1 kết quả:

lóng ㄌㄨㄥˊ
Âm Pinyin: lóng ㄌㄨㄥˊ
Tổng nét: 8
Bộ: kǒu 口 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノフノ丶
Thương Hiệt: RIKP (口戈大心)
Unicode: U+5499
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lung
Âm Nôm: long, lung
Âm Quảng Đông: lung4

Tự hình 3

Dị thể 2

1/1

lóng ㄌㄨㄥˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

cổ họng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 嚨.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cổ họng. Xem 喉嚨 [hóulóng].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 嚨

Từ điển Trung-Anh

throat

Từ ghép 1