Có 1 kết quả:
lóng ㄌㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
cổ họng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嚨.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cổ họng. Xem 喉嚨 [hóulóng].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嚨
Từ điển Trung-Anh
throat
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 1