Có 1 kết quả:
dōng ㄉㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. tiếng thùng thùng
2. mùa đông (như chữ 冬)
2. mùa đông (như chữ 冬)
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) Thùng thùng, thình thình (tiếng đánh trống, tiếng gõ cửa). ◎Như: “đông đông đích cổ thanh” 咚咚的鼓聲 thùng thùng tiếng trống.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 冬 [dong].
Từ điển Trung-Anh
boom (of a drum)
Từ ghép 4