Có 2 kết quả:
Dōng dong ㄉㄨㄥ • dōng dōng ㄉㄨㄥ ㄉㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Dongdong, cheerleading mascot of 2008 Beijing Olympics
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (onom.) thud
(2) thumping
(3) thudding
(4) pounding
(2) thumping
(3) thudding
(4) pounding
Bình luận 0