Có 2 kết quả:

Dōng dong ㄉㄨㄥ dōng dōng ㄉㄨㄥ ㄉㄨㄥ

1/2

Dōng dong ㄉㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Dongdong, cheerleading mascot of 2008 Beijing Olympics

dōng dōng ㄉㄨㄥ ㄉㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (onom.) thud
(2) thumping
(3) thudding
(4) pounding