Có 1 kết quả:

níng ㄋㄧㄥˊ
Âm Pinyin: níng ㄋㄧㄥˊ
Tổng nét: 8
Bộ: kǒu 口 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶丶フ一丨
Thương Hiệt: RJMN (口十一弓)
Unicode: U+549B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ninh
Âm Nôm: ninh
Âm Quảng Đông: ning4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

níng ㄋㄧㄥˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: đinh ninh 叮嚀,叮咛)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 嚀.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 叮嚀 [dingníng].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 嚀

Từ điển Trung-Anh

to enjoin

Từ ghép 1