Có 1 kết quả:
níng ㄋㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: đinh ninh 叮嚀,叮咛)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嚀.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 叮嚀 [dingníng].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嚀
Từ điển Trung-Anh
to enjoin
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 1