Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: xiǎn ㄒㄧㄢˇ, xiàn ㄒㄧㄢˋ
Tổng nét: 7
Bộ: kǒu 口 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丨
Thương Hiệt: RMT (口一廿)
Unicode: U+549E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: jin6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3