Có 1 kết quả:
qì ㄑㄧˋ
Tổng nét: 9
Bộ: kǒu 口 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱口耳
Nét bút: 丨フ一一丨丨一一一
Thương Hiệt: RSJ (口尸十)
Unicode: U+54A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thấp
Âm Nôm: nghiện
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): ささやく (sasayaku), そしる (soshiru)
Âm Hàn: 집
Âm Quảng Đông: cap1
Âm Nôm: nghiện
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): ささやく (sasayaku), そしる (soshiru)
Âm Hàn: 집
Âm Quảng Đông: cap1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to whisper
(2) to blame, to slander
(2) to blame, to slander