Có 1 kết quả:
guāng ㄍㄨㄤ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. hay nói
2. tiếng khua chiêng trống oang oang
2. tiếng khua chiêng trống oang oang
Từ điển Trung-Anh
(1) (onom.) bang
(2) door banging shut
(2) door banging shut
Từ ghép 2
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 2