Có 1 kết quả:
zī wén ㄗ ㄨㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) official communication (between gov. offices of equal rank)
(2) report delivered by the head of gov. on affairs of state
(2) report delivered by the head of gov. on affairs of state
Bình luận 0