Có 1 kết quả:
mī mī ㄇㄧ ㄇㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) oboe-like musical instrument used in folk music of Gansu, Qinghai etc
(2) (onom.) meow
(3) kitty kitty!
(4) Mimi (Western name)
(5) tits (i.e. slang for breasts)
(2) (onom.) meow
(3) kitty kitty!
(4) Mimi (Western name)
(5) tits (i.e. slang for breasts)
Bình luận 0