Có 1 kết quả:

mī mī ㄇㄧ ㄇㄧ

1/1

mī mī ㄇㄧ ㄇㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) oboe-like musical instrument used in folk music of Gansu, Qinghai etc
(2) (onom.) meow
(3) kitty kitty!
(4) Mimi (Western name)
(5) tits (i.e. slang for breasts)

Bình luận 0