Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zhǐ chǐ
ㄓˇ ㄔˇ
1
/1
咫尺
zhǐ chǐ
ㄓˇ ㄔˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) very close
(2) very near
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cách Hán giang ký Tử Yên - 隔漢江寄子安
(
Ngư Huyền Cơ
)
•
Đinh Mùi sơ xuân, khâm ban hành Sơn Nam xứ tham chính, bái mệnh cung kỷ - 丁未初春,欽頒行山南處參政,拜命恭紀
(
Phan Huy Ích
)
•
Hành thập lý chí Hoàng Nhai tái đăng Văn Thù tháp quan bộc - 行十里至黃崖再登文殊塔觀瀑
(
Viên Mai
)
•
Hoạ Võ Đôn Hưng thi kỳ 2 - 和武敦興詩其二
(
Trần Đình Tân
)
•
Khâm phụng đặc chiêm nhập nội tiến cận, cung kỷ ngũ ngôn luật - 欽奉特占入內進覲,恭紀五言律
(
Phan Huy Ích
)
•
Khiên Ngưu, Chức Nữ - 牽牛織女
(
Đỗ Phủ
)
•
Long thành cầm giả ca - 龍城琴者歌
(
Nguyễn Du
)
•
Phụng Hán Trung vương thủ trát - 奉漢中王手札
(
Đỗ Phủ
)
•
Tả Giang đạo đài công ngẫu trung hứng ngâm - 左江道臺公偶中興吟
(
Vũ Huy Tấn
)
•
Trầm tuý đông phong - Thất đề - 沉醉東風-失題
(
Quan Hán Khanh
)
Bình luận
0