Có 1 kết quả:
yǎo hé ㄧㄠˇ ㄏㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of uneven surfaces) to fit together
(2) (of gear wheels) to mesh
(3) (dentistry) occlusion
(4) bite
(2) (of gear wheels) to mesh
(3) (dentistry) occlusion
(4) bite
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0