Có 1 kết quả:

yǎo hé ㄧㄠˇ ㄏㄜˊ

1/1

yǎo hé ㄧㄠˇ ㄏㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (of uneven surfaces) to fit together
(2) (of gear wheels) to mesh
(3) (dentistry) occlusion
(4) bite

Bình luận 0