Có 1 kết quả:

yǎo jiáo ㄧㄠˇ ㄐㄧㄠˊ

1/1

yǎo jiáo ㄧㄠˇ ㄐㄧㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to chew
(2) to masticate
(3) to ruminate
(4) to mull over