Có 1 kết quả:

yǎo dìng ㄧㄠˇ ㄉㄧㄥˋ

1/1

yǎo dìng ㄧㄠˇ ㄉㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to assert
(2) to insist that