Có 1 kết quả:
yǎo wén jiáo zì ㄧㄠˇ ㄨㄣˊ ㄐㄧㄠˊ ㄗˋ
yǎo wén jiáo zì ㄧㄠˇ ㄨㄣˊ ㄐㄧㄠˊ ㄗˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to bite words and chew characters (idiom); punctilious about minutiae of wording
Bình luận 0
yǎo wén jiáo zì ㄧㄠˇ ㄨㄣˊ ㄐㄧㄠˊ ㄗˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0