Có 1 kết quả:
yǎo jǐn yá guān ㄧㄠˇ ㄐㄧㄣˇ ㄧㄚˊ ㄍㄨㄢ
yǎo jǐn yá guān ㄧㄠˇ ㄐㄧㄣˇ ㄧㄚˊ ㄍㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to bite the teeth tightly (idiom); fig. to grit one's teeth and bear the pain
(2) to bite the bullet
(2) to bite the bullet
Bình luận 0