Có 1 kết quả:
jī ㄐㄧ
Tổng nét: 9
Bộ: kǒu 口 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口吉
Nét bút: 丨フ一一丨一丨フ一
Thương Hiệt: RGR (口土口)
Unicode: U+54AD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cật, kê, khiết
Âm Nôm: cót, cút, gắt, hát, két
Âm Nhật (onyomi): キツ (kitsu), ギチ (gichi), カツ (katsu), ケチ (kechi)
Âm Quảng Đông: gat1, kaat1, kat1, kit1
Âm Nôm: cót, cút, gắt, hát, két
Âm Nhật (onyomi): キツ (kitsu), ギチ (gichi), カツ (katsu), ケチ (kechi)
Âm Quảng Đông: gat1, kaat1, kat1, kit1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiếng xì xào
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) “Kê kê oa oa” 咭咭呱呱 tiếng nói cười. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Kê kê oa oa, thuyết tiếu bất tuyệt” 咭咭呱呱, 說笑不絕 (Đệ nhị thập cửu hồi) Hi hi a ha, nói cười không thôi.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thanh) Xì xào.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng chuột kêu — Một âm khác là Khiết.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng chuột kêu — Tiếng cười khúc khích — Một âm là Cật.
Từ điển Trung-Anh
variant of 嘰|叽[ji1]
Từ ghép 1