Có 1 kết quả:

zhòu ㄓㄡˋ
Âm Pinyin: zhòu ㄓㄡˋ
Tổng nét: 9
Bộ: kǒu 口 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: RHJD (口竹十木)
Unicode: U+54AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chu, trụ
Âm Nôm: chau, chẩu, chua
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ツ (tsu), チュウ (chū), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): くちばし (kuchibashi)
Âm Quảng Đông: zau3, zyu1

Tự hình 2

Dị thể 6

1/1

zhòu ㄓㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. mỏ chim
2. tên gọi khác của sao Liễu (một trong Nhị thập bát tú)

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Mỏ chim;
② Vật có hình như mỏ chim;
③ (Tên gọi khác của) sao Liễu (một ngôi sao trong nhị thập bát tú).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái mỏ chim.

Từ điển Trung-Anh

(1) beak of bird
(2) peck at