Có 1 kết quả:
xiào ㄒㄧㄠˋ
Tổng nét: 9
Bộ: kǒu 口 (+6 nét)
Hình thái: ⿰口关
Nét bút: 丨フ一丶ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: RTK (口廿大)
Unicode: U+54B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiếu
Âm Nôm: tiếu
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): さ.く (sa.ku), -ざき (-zaki)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: siu3
Âm Nôm: tiếu
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): さ.く (sa.ku), -ざき (-zaki)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: siu3
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cười
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “tiếu” 笑.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 笑[xiao4]