Có 2 kết quả:

ké sòu ㄎㄜˊ ㄙㄡˋké sou ㄎㄜˊ

1/2

ké sòu ㄎㄜˊ ㄙㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bệnh ho, bị ho

ké sou ㄎㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to cough
(2) CL:陣|阵[zhen4]