Có 1 kết quả:

ké tán ㄎㄜˊ ㄊㄢˊ

1/1

ké tán ㄎㄜˊ ㄊㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to cough up phlegm
(2) to expectorate

Bình luận 0