Có 1 kết quả:

huī ㄏㄨㄟ
Âm Pinyin: huī ㄏㄨㄟ
Tổng nét: 9
Bộ: kǒu 口 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノ丶ノノ丶
Thương Hiệt: RKF (口大火)
Unicode: U+54B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: hoi, hôi, khôi
Âm Quảng Đông: fui1

Tự hình 2

1/1

huī ㄏㄨㄟ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) neigh
(2) whinny (sound made by a horse)