Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
huī
ㄏㄨㄟ
咴
Âm Pinyin:
huī
ㄏㄨㄟ
Tổng nét: 9
Bộ:
kǒu 口
(+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
口
灰
Nét bút:
丨フ一一ノ丶ノノ丶
Thương Hiệt: RKF (口大火)
Unicode:
U+54B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm:
hoi
,
hôi
,
khôi
Âm Quảng Đông:
fui1
Tự hình
2
Bình luận
0
1
/1
huī
ㄏㄨㄟ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) neigh
(2) whinny (sound made by a horse)