Có 1 kết quả:
kuā ㄎㄨㄚ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. phịch, ạch, oạch
2. nói giọng lơ lớ
2. nói giọng lơ lớ
Từ điển Trần Văn Chánh
Nói giọng lơ lớ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thanh) Phịch, ạch: 咵的一聲,書包掉到了地上 Đánh phịch một tiếng, cái cặp sách đã rơi xuống đất.