Có 1 kết quả:

táo ㄊㄠˊ
Âm Pinyin: táo ㄊㄠˊ
Tổng nét: 9
Bộ: kǒu 口 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: RLMO (口中一人)
Unicode: U+54B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đào
Âm Nôm: đào, giệu, trệu, xạu
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), チュウ (chū), テキ (teki), ジャク (jaku)
Âm Nhật (kunyomi): な.く (na.ku)
Âm Quảng Đông: tou4

Tự hình 1

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

táo ㄊㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tiếng than

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Xem “đào” 啕.

Từ điển Thiều Chửu

① Tiếng gào khóc.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Gào khóc. Xem 號咷 [háotáo]. Cv. 啕.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Kêu lên — La lớn lên.

Từ điển Trung-Anh

wail