Có 1 kết quả:
Xián jìng ㄒㄧㄢˊ ㄐㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Hamgyeongdo Province of Joseon Korea, now divided into North Hamgyeong Province 咸鏡北道|咸镜北道[Xian2 jing4 bei3 dao4] and South Hamgyeong Province 咸鏡南道|咸镜南道[Xian2 jing4 nan2 dao4] of North Korea
Bình luận 0