Có 1 kết quả:
Xián jìng nán dào ㄒㄧㄢˊ ㄐㄧㄥˋ ㄋㄢˊ ㄉㄠˋ
Xián jìng nán dào ㄒㄧㄢˊ ㄐㄧㄥˋ ㄋㄢˊ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
South Hamgyeong Province of east North Korea
Bình luận 0
Xián jìng nán dào ㄒㄧㄢˊ ㄐㄧㄥˋ ㄋㄢˊ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0