Có 2 kết quả:
Xián yáng ㄒㄧㄢˊ ㄧㄤˊ • xián yáng ㄒㄧㄢˊ ㄧㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Xianyang prefecture level city in Shaanxi
phồn thể
Từ điển phổ thông
tên thành Hàm Dương thời Xuân Thu-Chiến Quốc
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển phổ thông