Có 2 kết quả:
xuān ㄒㄩㄢ • xuǎn ㄒㄩㄢˇ
Âm Pinyin: xuān ㄒㄩㄢ, xuǎn ㄒㄩㄢˇ
Tổng nét: 9
Bộ: kǒu 口 (+6 nét)
Hình thái: ⿰口亘
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一一
Thương Hiệt: RMAM (口一日一)
Unicode: U+54BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: kǒu 口 (+6 nét)
Hình thái: ⿰口亘
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一一
Thương Hiệt: RMAM (口一日一)
Unicode: U+54BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: huyến, tuyên
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), クン (kun)
Âm Nhật (kunyomi): おそ.れる (oso.reru)
Âm Quảng Đông: hyun1, hyun2
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), クン (kun)
Âm Nhật (kunyomi): おそ.れる (oso.reru)
Âm Quảng Đông: hyun1, hyun2
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
rõ ràng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
khóc sướt mướt
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Rõ ràng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) (Trẻ con) khóc sướt mướt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khóc lóc thảm thiết không thôi — Đau đớn, thảm thiết — Dáng oai nghi.
Từ điển Trung-Anh
(1) glorious
(2) sob
(3) weep
(2) sob
(3) weep