Có 2 kết quả:
Guō ㄍㄨㄛ • wāi ㄨㄞ
Tổng nét: 8
Bộ: kǒu 口 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿵冎口
Nét bút: 丨フフ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: BBR (月月口)
Unicode: U+54BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: oa, oai, qua, quai
Âm Nôm: oa, ua
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke), クウ (kū), カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): よこしま (yokoshima), くちがゆがむ (kuchigayugamu), ゆが.む (yuga.mu)
Âm Hàn: 괘, 화
Âm Quảng Đông: gwaa3, waa1
Âm Nôm: oa, ua
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke), クウ (kū), カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): よこしま (yokoshima), くちがゆがむ (kuchigayugamu), ゆが.む (yuga.mu)
Âm Hàn: 괘, 화
Âm Quảng Đông: gwaa3, waa1
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
surname Guo
phồn thể
Từ điển phổ thông
méo, lệch
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 歪 (bộ 止).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Họ người. Họ Qua — Một âm là Quai. Xem Quai.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Miệng méo — Miệng ăn nói ngang ngược — Một âm là Qua. Xem Qua.
Từ điển Trung-Anh
(1) lopsided
(2) Taiwan pr. [kuai1]
(2) Taiwan pr. [kuai1]