Có 1 kết quả:

yān gǔ guǎn ㄧㄢ ㄍㄨˇ ㄍㄨㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Eustachian tube (linking pharynx 咽 to tympanic cavity 鼓室 of middle ear)
(2) auditory tube