Có 1 kết quả:

lǎo ㄌㄠˇ
Âm Pinyin: lǎo ㄌㄠˇ
Tổng nét: 9
Bộ: kǒu 口 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨一ノノフ
Thương Hiệt: RJKP (口十大心)
Unicode: U+54BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: láo, làu, rảu
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Hàn:

Tự hình 1

1/1

lǎo ㄌㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) a noise
(2) a sound

Từ ghép 1