Có 1 kết quả:
yī ㄧ
Tổng nét: 9
Bộ: kǒu 口 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口伊
Nét bút: 丨フ一ノ丨フ一一ノ
Thương Hiệt: ROSK (口人尸大)
Unicode: U+54BF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: y
Âm Nôm: è, y
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): つくりわら.い (tsukuriwara.i)
Âm Hàn: 이
Âm Quảng Đông: ji1
Âm Nôm: è, y
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): つくりわら.い (tsukuriwara.i)
Âm Hàn: 이
Âm Quảng Đông: ji1
Tự hình 2
Dị thể 2
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: y ốc 咿喔)
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) Bi bô, ê a, ... ◎Như: “y ngô” 咿唔 ê a. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Sanh lệnh dữ Thu Dung chấp nhất kinh, mãn đường y ngô” 生令與秋容執一經, 滿堂咿唔 (Tiểu Tạ 小謝) Sinh cho (cậu bé) cùng với Thu Dung học một sách, khắp nhà vang tiếng (đọc sách) ê a.
Từ điển Thiều Chửu
① Y ngô 咿唔 tiếng ngâm nga.
Từ điển Trần Văn Chánh
【咿呀】y nha [yiya] (thanh) ① (Tiếng kêu) ken két, kèn kẹt;
② (Tiếng trẻ học nói) bi bô.
② (Tiếng trẻ học nói) bi bô.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng than. Tiếng thở dài — Tiếng tượng thanh, bắt chước tiếng động.
Từ điển Trung-Anh
variant of 咿[yi1]
Từ điển Trung-Anh
(onom.) to squeak
Từ ghép 1