Có 1 kết quả:
āi shāng ㄚㄧ ㄕㄤ
giản thể
Từ điển phổ thông
thương ai, đau buồn, đau lòng
Từ điển Trung-Anh
(1) grief
(2) distress
(3) bereavement
(4) grieved
(5) heartbroken
(6) dejected
(2) distress
(3) bereavement
(4) grieved
(5) heartbroken
(6) dejected
Bình luận 0