Có 1 kết quả:

āi shāng ㄚㄧ ㄕㄤ

1/1

Từ điển phổ thông

thương ai, đau buồn, đau lòng

Từ điển Trung-Anh

(1) grief
(2) distress
(3) bereavement
(4) grieved
(5) heartbroken
(6) dejected