Có 1 kết quả:

āi tàn ㄚㄧ ㄊㄢˋ

1/1

Từ điển phổ thông

kêu thán, than vãn

Từ điển Trung-Anh

(1) to sigh
(2) to lament
(3) to bewail

Bình luận 0