Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
āi gào
ㄚㄧ ㄍㄠˋ
1
/1
哀告
āi gào
ㄚㄧ ㄍㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to beg piteously
(2) to supplicate
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bi ca tán Sở - 悲歌散楚
(
Trương Lương
)
•
Nam hương tử - 南鄉子
(
Thiệu Hưng thái học sinh
)
Bình luận
0