Có 1 kết quả:
āi lián ㄚㄧ ㄌㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
thương hại, thương xót
Từ điển Trung-Anh
(1) to feel compassion for
(2) to pity on
(3) to feel sorry for
(2) to pity on
(3) to feel sorry for
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0