Có 1 kết quả:

āi chóu ㄚㄧ ㄔㄡˊ

1/1

āi chóu ㄚㄧ ㄔㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

buồn rầu, âu sầu

Từ điển Trung-Anh

(1) sorrow
(2) sadness
(3) distressed
(4) sorrowful