Có 1 kết quả:

āi yuè ㄚㄧ ㄩㄝˋ

1/1

Từ điển phổ thông

nhạc dùng trong tang lễ, nhạc đưa ma

Từ điển Trung-Anh

(1) funeral music
(2) plaint
(3) dirge