Có 1 kết quả:
āi qiú ㄚㄧ ㄑㄧㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nài xin, khẩn nài
Từ điển Trung-Anh
(1) to entreat
(2) to implore
(3) to plead
(2) to implore
(3) to plead
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0