Có 1 kết quả:
āi tòng ㄚㄧ ㄊㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đau buồn, buồn phiền
Từ điển Trung-Anh
(1) to grieve
(2) to mourn
(3) deep sorrow
(4) grief
(2) to mourn
(3) deep sorrow
(4) grief
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0