Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
āi háo
ㄚㄧ ㄏㄠˊ
1
/1
哀號
āi háo
ㄚㄧ ㄏㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cry piteously
(2) anguished wailing
(3) same as 哀嚎
Một số bài thơ có sử dụng
•
Tiền khổ hàn hành kỳ 1 - 前苦寒行其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống Lý hiệu thư nhị thập lục vận - 送李校書二十六韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Trường Môn phú - 長門賦
(
Tư Mã Tương Như
)
•
Vương Lãng Châu diên phụng thù thập nhất cữu “Tích biệt” chi tác - 王閬州筵奉酬十一舅惜別之作
(
Đỗ Phủ
)