Có 1 kết quả:
āi háo ㄚㄧ ㄏㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cry piteously
(2) anguished wailing
(3) same as 哀嚎
(2) anguished wailing
(3) same as 哀嚎
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0